Có 2 kết quả:
学科 xué kē ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ • 學科 xué kē ㄒㄩㄝˊ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subject
(2) branch of learning
(3) course
(4) academic discipline
(2) branch of learning
(3) course
(4) academic discipline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subject
(2) branch of learning
(3) course
(4) academic discipline
(2) branch of learning
(3) course
(4) academic discipline
Bình luận 0